|
English Translation |
|
More meanings for chổ sưng lên
swelling
noun
|
|
chổ sưng lên,
chỗ sưng lên,
nước lớn,
sự căng ra,
sự nổi lên,
sưng tấy
|
swell
noun
|
|
chổ lồi ra,
chổ phồng lên,
người có danh giá,
sóng biển nổi lên,
chổ sưng lên,
người có vẻ thanh nhã
|
tumidity
noun
|
|
chổ sưng lên,
tính khoa trương
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|