|
English Translation |
|
More meanings for vấn đề
problem
noun
|
|
bài tính,
bài toán,
sự khó khăn,
sự trở ngại,
vấn đề
|
question
noun
|
|
câu chất vấn,
câu hỏi,
sự nghi ngờ,
vấn đề
|
subject
noun
|
|
công dân,
chủ từ,
dân của một nước,
thi thể để mổ xẻ,
vấn đề
|
point
noun
|
|
chấm,
dấu,
đầu nhọn,
điểm,
luận chứng,
mũi đất
|
affair
noun
|
|
công việc,
danh dự,
tình cãm,
vấn đề,
việc
|
See Also in Vietnamese
giải quyết vấn đề
verb
|
|
problem solving,
settle,
disentangle
|
vấn đề khó khăn
noun, adjective
|
|
difficult problem,
delicate,
thorny problem
|
đặt vấn đề
verb
|
|
question,
pose
|
vấn đề gì
adjective, adverb
|
|
what's the problem,
about,
about to
|
về vấn đề
adverb
|
|
about the problem,
thereat
|
vấn
|
|
issues
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|