|
English Translation |
|
More meanings for phần thứ 12 của mặt trăng
See Also in Vietnamese
mặt trăng
noun, adjective
|
|
moon,
moonfaced
|
phần
noun
|
|
part,
share,
fraction,
proportion,
parcel
|
của
verb, preposition
|
|
of the,
of,
pertain
|
mặt
noun
|
|
face,
surface,
plane,
visage,
mug
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|