|
English Translation |
|
More meanings for nhìn lại
See Also in Vietnamese
See Also in English
look
noun, verb
|
|
nhìn,
xem,
coi đây,
nhìn,
có vẻ
|
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|