|
English Translation |
|
More meanings for phòng thay quần áo
See Also in Vietnamese
thay quần áo
verb
|
|
change clothes,
unclothe
|
quần áo
noun, adjective
|
|
clothes,
clothing,
apparel,
garment,
dress
|
phòng
noun
|
|
room,
chamber,
saloon
|
quần
noun
|
|
trousers,
pants
|
áo
noun
|
|
shirt,
coat
|
thay
|
|
instead
|
See Also in English
room
noun, verb
|
|
phòng,
cho ở trọ,
ở phòng,
buồng,
chổ
|
fitting
noun, adjective
|
|
phù hợp,
cách sắp đặt,
cách thu xếp,
làm cho đúng,
làm cho vừa
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|