|
English Translation |
|
More meanings for nối
link
verb
|
|
nối,
nối liền,
nối tiếp
|
linked
adjective
|
|
liên kết,
nối,
nối liền,
nối tiếp
|
peg
verb
|
|
bền gan,
cương quyết,
đóng mộng,
gài chốt,
ghi điểm,
làm bền lòng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|