|
English Translation |
|
More meanings for điều lệ
regulations
noun
|
|
điều lệ,
điều xử,
sự chỉnh lý
|
rule
noun
|
|
điều lệ,
đường gạch nối,
lịnh của quan tòa,
nguyên tắc,
thước đo,
qui luật
|
statute
noun
|
|
điều lệ,
luật,
quy điều
|
article
noun
|
|
bất định,
điều khoản,
điều lệ,
một văn kiện,
mục của bài báo,
tín điều
|
clause
noun
|
|
câu ngắn,
chủ yếu,
cốt yếu,
điều khoản,
điều lệ,
đoạn ngắn
|
schedule
noun
|
|
bản kê khai,
danh biểu,
lịch trình,
phân hạng đánh thuế,
điều lệ,
phụ lục
|
regulate
verb
|
|
chỉnh đốn,
điều lệ,
sắp đặt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|