|
English Translation |
|
More meanings for giấy ghi lạl lời dặn
See Also in Vietnamese
See Also in English
dog
noun, verb
|
|
chó,
theo hút,
bám lấy vật khác,
chó,
theo dỏi
|
tag
noun, verb
|
|
nhãn,
bịt đầu cán,
cột thẻ,
đầu cái đuôi của thú,
điệp khúc
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|