|
English Translation |
|
More meanings for sự bỏ
escapade
noun
|
|
bỏ trốn,
chạy trốn,
đào tẩu,
sự bỏ,
sự trốn,
trò chơi ác
|
quit
noun
|
|
sự bỏ
|
abnegation
noun
|
|
hy sinh,
quên mình,
sự bỏ,
sự không nhận
|
abolishment
noun
|
|
sự bỏ
|
abrogation
noun
|
|
sự bỏ,
thủ tiêu
|
debarkment
noun
|
|
sự bỏ
|
disuse
noun
|
|
cũ rích,
không thích dùng,
quá xưa,
sự bỏ
|
erasure
noun
|
|
chỗ bôi,
chỗ cạo,
chỗ chùi,
chỗ gôm,
chỗ tẩy,
sự bỏ
|
recall
noun
|
|
sự bỏ,
sự chịu thiếu thốn,
sự đòi về,
sự gọi về,
sự kêu về,
sự thủ tiêu
|
renouncement
noun
|
|
sự bỏ
|
renunciation
noun
|
|
sự bỏ,
từ bỏ
|
cancel
noun
|
|
bỏ tem,
bôi bỏ,
máy giết tem,
sự bỏ,
giấy bỏ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|