|
English Translation |
|
More meanings for số thứ tự đưa thơ
See Also in Vietnamese
số thứ tự
adjective
|
|
numerical order,
serial
|
đưa
verb
|
|
pass,
help
|
thơ
noun
|
|
poem,
verse,
letter,
poetics
|
thứ tự
noun, adverb
|
|
order,
ordinal,
trim,
ordinarily
|
số
|
|
number
|
số
noun, adjective
|
|
number,
numeral
|
thứ
|
|
stuff
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|