|
English Translation |
|
More meanings for khế ước
contract
noun
|
|
giao kèo,
hợp đồng,
khế ước,
việc đấu giá,
việc ký giao kèo
|
indenture
noun
|
|
giao kèo,
hợp đồng,
song phương khế ước,
khế ước
|
covenant
noun
|
|
bản giao kèo,
hợp đồng,
khế ước,
qui ước
|
engagement
noun
|
|
cuộc chiến đấu,
hôn ước,
khế ước,
lể đính hôn,
lời hứa,
lời ước
|
lease
noun
|
|
giao kèo,
tờ cho mướn,
giấy thuê nhà,
hợp đồng cho mướn,
hợp đồng mướn xe,
khế ước
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|