|
English Translation |
|
More meanings for cấu tạo
constitute
verb
|
|
gây nên,
cấu tạo,
có hình vóc,
họp thành,
lập thành,
thiết lập
|
component
adjective
|
|
cấu tạo,
hợp thành,
thấu kính
|
forming
noun
|
|
cấu tạo
|
constructive
adjective
|
|
cấu tạo,
cấu thành,
chế tạo,
kiến tạo,
xây dựng
|
organize
verb
|
|
cấu tạo,
cấu thành,
tổ chức
|
frame
noun
|
|
bộ xương,
cách kết cấu,
gọng kiến,
hình ảnh,
khuông cửa,
khuông hình
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|