|
English Translation |
|
More meanings for giao tế
connection
noun
|
|
liên quan,
thông gia,
xui gia,
bà con,
giao tế,
giao thiệp
|
connexion
noun
|
|
liên quan,
thông gia,
xui gia,
bà con,
giao tế,
giao thiệp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|