|
English Translation |
|
More meanings for sử
See Also in Vietnamese
không sử dụng được
adjective
|
|
can not be used,
out of order
|
người tiền sử
noun
|
|
cistercian
|
sử dụng được
adjective
|
|
use to be,
employable
|
tiền sử
adjective
|
|
prehistoric,
antecedent
|
tiểu sử
noun
|
|
story,
life
|
sử dụng
noun, verb
|
|
use,
employment,
employ,
exercise,
exert
|
lịch sử
noun
|
|
history,
annals
|
sử học
noun
|
|
history
|
được quyền sử dụng
adjective
|
|
be entitled to use,
disposable
|
quyền sử dụng
noun
|
|
use rights,
disposal
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|