|
English Translation |
|
More meanings for làm kẹo
See Also in Vietnamese
See Also in English
candy
noun, verb
|
|
cục kẹo,
làm thành đường,
đường phèn,
kẹo,
kẹo đường
|
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|