|
English Translation |
|
More meanings for cổ xúy
See Also in Vietnamese
See Also in English
stimulate
verb
|
|
kích thích,
kích thích,
uống một ly rượu
|
bad
noun, adjective
|
|
xấu,
tánh nết xấu,
tình cảnh khó khăm,
vận rủi,
dở
|
something
adverb, pronoun
|
|
một cái gì đó,
vật gì,
chút ít
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|