|
English Translation |
|
More meanings for chi tiết
detailed
adjective
|
|
bày tỏ,
chi tiết,
kể rỏ,
kể tường tận,
trình bày
|
detail
noun
|
|
bày tỏ,
bộ phận của máy,
chi tiết,
kê khai tường tận,
phân đội,
quân lịnh
|
in detail
adverb
|
|
chi tiết,
điều tỉ mỉ
|
highlight
noun
|
|
cây đinh,
chi tiết,
làm nỗi bật lên,
lộ lên
|
granular
adjective
|
|
chi tiết,
bịnh đau mắt hột,
có nhiều hột nhỏ
|
detailing
noun
|
|
chi tiết,
trình bày
|
details
|
|
chi tiết
|
in details
|
|
chi tiết
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|