|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
take
noun, verb
|
|
lấy,
dắt người,
đoạt giải thưởng,
lấy,
bị bịnh
|
easy
adjective, adverb
|
|
dễ dàng,
khoan thai,
yên tâm,
thung dung,
bình dị
|
it
pronoun
|
|
nó,
nó
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|