|
English Translation |
|
More meanings for rũ xuống
lop
verb
|
|
chặt bỏ,
lòng thòng,
vổ bập bềnh,
xén cây,
nhảy vọt lên,
rơi xuống
|
flagging
adjective
|
|
giãm bớt lòng can đảm,
lòng thòng,
rũ xuống
|
flowing
adjective
|
|
chảy tự nhiên,
đang lớn,
rũ xuống,
văn lưu loát
|
lopsided
adjective
|
|
chân cao thấp,
ngã xuống,
qúa nghiêng về một bên,
rũ xuống
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
drooping
noun, adjective
|
|
rớt xuống,
gục xuống,
cách nghiên cờ
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|