|
English Translation |
|
More meanings for sự giúp đở
assistance
noun
|
|
sự giúp đở
|
support
noun
|
|
người nhờ cậy,
sự giúp đở,
sự ủng hộ
|
favor
noun
|
|
ơn,
ân huệ,
dấu hiệu,
nét mặt,
ưa thích,
đặc ân
|
subservience
noun
|
|
sự giúp đở,
sự giúp ích,
sự khúm núm
|
intercession
noun
|
|
sự can thiệp,
sự giúp đở,
xin tội cho
|
protectorship
noun
|
|
sự bảo hộ,
sự giúp đở
|
relief
noun
|
|
cách chạm nổi,
đồ chạm nổi,
hình chạm nổi,
nêu lên việc gì,
sự cứu tế,
sự cứu trợ
|
favour
noun
|
|
ơn,
ân huệ,
dấu hiệu,
nét mặt,
ưa thích,
đặc ân
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|