|
English Translation |
|
More meanings for bàn tròn
See Also in Vietnamese
See Also in English
round
noun, adjective, verb, preposition, adverb
|
|
Tròn,
chung quanh,
xung quanh,
cuộc kinh lý,
cuộc thị sát
|
table
noun, verb
|
|
bàn,
đánh bài trên bàn,
đặc trên bàn,
lấp mộng,
bàn
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|