|
English Translation |
|
More meanings for làm cho khô
dry
verb
|
|
phơi,
cạn,
hết sữa,
làm cho hết sữa,
làm cho khô,
sấy khô
|
exsiccate
verb
|
|
làm cho khô,
làm khô héo
|
parch
verb
|
|
phơi,
khô,
hơ cho khô,
cạn,
làm cho khô,
ráo
|
grain dryer
noun
|
|
làm cho khô
|
See Also in Vietnamese
làm cho
verb
|
|
work for,
breathe,
calcify
|
khô
adjective, verb
|
|
dried,
dry,
seasoned,
parched,
parch
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
Similar Words
mệt lả
|
|
exhausted
|
nhăn nhó
noun, adjective, verb
|
|
frown,
grimace,
wince,
scowl,
mop
|
khô
adjective, verb
|
|
dried,
dry,
seasoned,
parched,
parch
|
làm mất chất nước
|
|
dehydrated
|
không có nước
|
|
no water
|
héo
|
|
withered
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|