|
English Translation |
|
More meanings for đường rầy phụ
See Also in Vietnamese
See Also in English
guard
noun, adjective, verb
|
|
bảo vệ,
che chở,
giữ gìn,
cai tù,
bảo hộ
|
rail
noun, verb
|
|
đường sắt,
lan can,
bao lơn,
đường rầy,
chấn song sắt
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|