|
English Translation |
|
More meanings for chụp hình
See Also in Vietnamese
See Also in English
picture
noun, verb
|
|
hình ảnh,
phim,
bức họa,
tranh ảnh,
bức hình
|
take
noun, verb
|
|
lấy,
dắt người,
đoạt giải thưởng,
lấy,
bị bịnh
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|