|
English Translation |
|
More meanings for đèo
pass
noun
|
|
đèo,
đường trong núi,
đường xoi,
sự đưa banh,
sự giao banh,
giấy phép
|
gorge
noun
|
|
ăn uống no say,
bửa tiệc ê hề,
cửa vào đồn lủy,
đèo,
đường xoi vụm,
hầu
|
col
noun
|
|
đèo
|
gate
noun
|
|
cổng,
cổng vào,
cửa song sắt,
cửa vào,
đèo,
đuổi người nào ra
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|