|
English Translation |
|
More meanings for địa phương
local
adjective
|
|
địa phương,
thuộc về chổ
|
region
noun
|
|
khu,
địa phương,
miền,
vùng
|
place
noun
|
|
nơi,
chổ,
chốn,
địa phương,
cửa hàng,
vùng
|
land
noun
|
|
bất động sản,
đất,
đất đai,
địa,
địa phương,
lục địa
|
clime
noun
|
|
địa phương,
khí hậu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|