|
English Translation |
|
More meanings for chói tai
dissonant
adjective
|
|
chói tai,
không điều hòa,
không đúng điệu
|
jarring
adjective
|
|
chói tai,
làm gai người,
nghịch tai
|
grating
adjective
|
|
ghê tai,
chói tai,
xé tai
|
disharmonize
verb
|
|
chói tai,
trái nhau
|
strident
adjective
|
|
chói tai,
chát tai,
điếc tai
|
shrill
adjective, verb
|
|
chói tai,
kêu chát tai,
la điếc tai,
chát chúa,
chát tai
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|