|
English Translation |
|
More meanings for dụ dổ
seduce
verb
|
|
dụ dổ,
quyến rũ
|
attract
verb
|
|
kéo lại,
rút lại,
dụ dổ
|
inveigle
verb
|
|
dụ dổ,
quyến rũ
|
ruin
verb
|
|
cám dổ,
dụ dổ,
làm hư
|
steal
verb
|
|
ăn cắp,
ăn trộm,
dụ dổ
|
tempt
verb
|
|
cám dổ,
dụ dổ
|
trepan
verb
|
|
khoan xương,
quyến rũ,
dụ dổ
|
decoy
noun
|
|
cò mồi,
mồi để nhử,
người đồng mưu,
dụ dổ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|