|
English Translation |
|
More meanings for khiêm tốn
modest
adjective
|
|
khiêm nhượng,
khiêm tốn,
nết na,
nhã nhặn,
thùy mị
|
humility
noun
|
|
khiêm nhượng,
khiêm tốn,
lòng từ tốn
|
unassuming
adjective
|
|
khiêm nhượng,
khiêm tốn
|
humble
adjective
|
|
khiêm tốn,
nhún nhường,
tầm thường,
từ tốn
|
modestly
adverb
|
|
khiêm nhượng,
khiêm tốn,
nhã nhặn
|
lowly
adjective
|
|
hèn mọn,
khiêm tốn,
không tự phụ,
nhún nhường,
thấp,
thấp kém
|
unpretending
adjective
|
|
khiêm tốn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|