|
English Translation |
|
More meanings for hợp vệ sinh
salubrious
adjective
|
|
hợp vệ sinh,
làm khỏe mạnh,
tốt
|
healthy
adjective
|
|
bỗ sức,
cường tráng,
hợp vệ sinh,
khỏe mạnh,
lành mạnh,
sạch sẻ
|
healthful
adjective
|
|
hợp vệ sinh
|
wholesome
adjective
|
|
bổ khỏe,
hợp vệ sinh,
làm khỏe mạnh,
tinh khiết
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|