|
English Translation |
|
More meanings for quét
sweep
verb
|
|
cạo ống khói,
chạy dài,
đi mau tới trước,
quét,
vạch đường cong,
vét bùn hai bên đường
|
scan
verb
|
|
quét,
xem qua loa,
ngâm thơ từng vận,
ngâm thơ từng vế,
nhìn
|
scanning
noun
|
|
quét,
sự dò xét
|
scans
|
|
quét
|
sweeping
noun, adjective
|
|
quét,
sự bay lượn,
sự cuốn đi,
sự dọn dẹp,
cái nhìn qua
|
sweepings
|
|
quét
|
swept
|
|
quét
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|