|
English Translation |
|
More meanings for chuyển hướng
divert
verb
|
|
chuyển hướng,
đổi chiều,
làm chuyển hướng,
làm sai đi,
làm tẻ ra đường khác
|
diverted
|
|
chuyển hướng
|
diverting
adjective
|
|
chuyển hướng,
giải buồn
|
divertissement
noun
|
|
chuyển hướng,
giải trí,
tiêu sầu
|
redirect
|
|
chuyển hướng
|
redirected
|
|
chuyển hướng
|
tab
noun
|
|
chuyển hướng,
nhản hiệu trên hàng hóa,
sắt bịt đầu dây giày,
tai bị mũ,
vạt áo
|
change direction
|
|
chuyển hướng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|