|
English Translation |
|
More meanings for sự trình bày
presentation
noun
|
|
cách nằm của hài nhi khi sanh,
sự giới thiệu,
sự trao tặng,
sự trình bày,
vật kỷ niệm
|
performance
noun
|
|
buổi diễn,
làm công việc,
làm nghĩa vụ,
sự nhiệm vụ,
sự thi hành,
sự thực hành
|
presentment
noun
|
|
cách phô trương,
cuộc diển kịch,
sự biểu thị,
sự trình bày
|
assignment
noun
|
|
công việc giao cho người nào,
sự đưa ra,
sự giới thiệu,
sự diển dẩn,
sự trình bày,
sự trưng ra
|
dressing
noun
|
|
băng vết thương,
cách ăn mặc,
chải chuốc,
đồ để gia vị,
gia vị,
nêm gia vị
|
indication
noun
|
|
biểu lộ,
dấu hiệu,
sự chỉ,
sự trình bày
|
motivation
noun
|
|
sự giải bày,
sự trình bày
|
production
noun
|
|
sản phẫm,
sự chế tạo,
sự đưa ra,
sự kéo dài của một đường,
sự phát xuất,
sự sản xuất
|
showing
noun
|
|
sự biểu lộ,
sự biểu thị,
sự khoe trương,
sự phô bài,
sự trình bày
|
ideally
adverb
|
|
sự trình bày,
ý kiến
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|