|
English Translation |
|
More meanings for ao cá
See Also in Vietnamese
See Also in English
pond
noun, verb
|
|
ao,
vũng nước,
đắp bờ,
làm thành ao,
làm thành vũng
|
fish
noun, verb
|
|
cá,
câu cá,
đánh cá,
vớt,
cá
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|