|
English Translation |
|
More meanings for có duyên
grace
noun
|
|
có duyên,
dung thứ,
kiều diểm,
sự xá miển,
vẽ dể thương,
vẻ duyên dáng
|
bonny
adjective
|
|
có duyên,
đẹp
|
cute
adjective
|
|
tinh khôn,
có duyên,
dể thương,
gian xảo,
xảo trá
|
engaging
adjective
|
|
có duyên,
hấp dẫn,
dịu dàng,
làm xiêu lòng,
quyến rũ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|