|
English Translation |
|
More meanings for vết thương nhẹ
See Also in Vietnamese
vết thương
noun
|
|
wound,
injury,
cut,
trauma,
sore
|
nhẹ
|
|
light
|
nhẹ
adjective
|
|
light,
slight,
benign,
sleazy
|
vết
|
|
patch
|
vết
noun
|
|
patch,
smear,
imprint,
speck,
print
|
thương
noun, adjective, verb
|
|
love,
loving,
spear,
lance
|
See Also in English
flesh
noun, verb
|
|
xác thịt,
làm quen mùi máu,
mập ra,
thỏa thích dục vọng,
thịt
|
wound
noun, verb
|
|
vết thương,
làm người nào bị thương,
làm phật ý,
sự chạm đến,
sự làm tổn thương
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|