|
English Translation |
|
More meanings for khinh suất
rash
adjective
|
|
dại dột,
khinh suất,
không suy nghĩ,
liều lỉnh
|
inconsiderate
adjective
|
|
khinh suất,
không suy nghĩ,
không suy tính
|
inadvertent
adjective
|
|
không quan tâm,
khinh suất,
không bận tâm,
không chú ý,
không lưu ý,
lơ đảng
|
unthinking
adjective
|
|
khinh suất,
không suy nghĩ,
không thận trọng
|
devilry
noun
|
|
ảo thuật,
khinh suất,
không lo lắng,
môn học về ma quỉ,
tánh độc ác,
tánh hung ác
|
inadvertence
noun
|
|
hờ hửng,
khinh suất,
không lưu ý,
vô ý
|
madcap
adjective
|
|
dại,
khinh suất,
loạn óc
|
unreflecting
adjective
|
|
khinh suất,
không suy nghĩ
|
scatter-brained
adjective
|
|
khinh suất
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|