|
English Translation |
|
More meanings for sự chậm tiến
See Also in Vietnamese
See Also in English
progress
noun, verb
|
|
phát triển,
đi tới trước,
đi thị sát,
phát triển,
đi kinh lý
|
slow
adjective, verb
|
|
chậm chạp,
đi chậm lại,
buồn chán,
chậm,
chậm chạp
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|