|
English Translation |
|
More meanings for tiền thưởng
bonus
noun
|
|
tiền thưởng
|
prize money
noun
|
|
tiền thưởng
|
gratuity
noun
|
|
tiền biếu ngoài,
tiền buộc boa,
tiền thưởng,
tiền thưởng lúc giải ngũ
|
consideration
noun
|
|
sự chú ý,
sự đắn đo,
sự kính trọng,
sự quan trọng,
sự xem xét,
tiền bảo chứng
|
douceur
noun
|
|
tiền lo lót,
tiền thưởng
|
stake
noun
|
|
cọc để cắm hướng,
giải thưởng,
nọc cắm đất,
tiền thưởng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|