|
English Translation |
|
More meanings for chó săn
hound
noun
|
|
chó,
chó săn,
đáng khinh,
khốn nạn,
người bần tiện
|
dog
noun
|
|
bám lấy vật khác,
chó,
vật để móc,
chó săn,
xảo quyệt,
giá sắt ở lò sưởi
|
retriever
noun
|
|
chó săn,
người sửa chửa
|
doggery
noun
|
|
chó săn,
bướng bỉnh,
cứng đầu,
ngoan cố
|
wolfhound
noun
|
|
chó săn,
giống chó của nga
|
hounds
|
|
chó săn
|
hunting dog
|
|
chó săn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|