|
English Translation |
|
More meanings for Rạch
shitting
|
|
rách
|
throstle
noun
|
|
rách,
chim họa mi
|
riled
|
|
rách
|
tearing
noun, adjective
|
|
rách,
chổ rách quần áo,
sự xé rách,
dữ dội
|
lacerate
verb
|
|
rách,
làm cho đau đớn,
làm cho đau lòng,
xé,
xé nát
|
pulpy
adjective
|
|
rách,
có nhiều thịt,
mềm
|
See Also in Vietnamese
kêu róc rách
adjective, verb
|
|
gurgle,
bicker,
brawl,
murmur,
murmurous
|
rách tả tơi
adjective, verb
|
|
seedy,
fray
|
làm rách
verb
|
|
split
|
xé rách
verb
|
|
tear,
deface
|
Rạch
|
|
canal
|
chổ rách
noun
|
|
laceration,
rent,
rip
|
róc rách
noun, verb
|
|
block,
swig
|
đói rách
adjective
|
|
punk
|
giẻ rách
noun
|
|
rag
|
rách rới
adjective
|
|
ragged
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|