|
English Translation |
|
More meanings for kiểu cách
fussed
adjective
|
|
kiểu cách
|
precious
adjective
|
|
cầu kỳ,
đắt,
giá cao,
kiểu cách,
quí,
quí giá
|
fussy
adjective
|
|
kiểu cách,
làm om sòm,
làm phiền
|
lackadaisical
adjective
|
|
giả đò,
kiểu cách,
không tự nhiên,
làm bộ ỏng ẹo
|
prudish
adjective
|
|
giử gìn,
kiểu cách,
nghiêm ngặt
|
flatulency
noun
|
|
kiêu căng,
kheo trương,
kiểu cách,
tự phụ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|