|
English Translation |
|
More meanings for có sức mạnh
powerful
adjective
|
|
ảnh hưởng,
có công hiệu,
có nghị lực,
có quyền thế,
có sức mạnh,
có thế lực
|
robust
adjective
|
|
có sức mạnh,
cường tráng,
khỏe,
mạnh,
tráng kiện
|
mighty
adjective
|
|
có sức mạnh,
mạnh mẻ,
phi thường
|
beefy
adjective
|
|
có sức mạnh,
nhiều gân thịt
|
brawny
adjective
|
|
có bắp thịt,
có sức mạnh
|
puissant
adjective
|
|
có sức mạnh
|
forcefulness
noun
|
|
có sức lực,
có sức mạnh
|
mightiness
noun
|
|
có sức mạnh,
mạnh mẻ
|
See Also in Vietnamese
sức mạnh
noun
|
|
power,
strength,
force,
might,
energy
|
mạnh
noun, adjective, adverb
|
|
strong,
hard,
high,
potent,
robust
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
sức
noun
|
|
strength,
stress,
efficiency,
scope
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|