|
English Translation |
|
More meanings for tiểu
See Also in Vietnamese
bệnh tiểu đường
noun
|
|
diabetes
|
trường tiểu học
noun
|
|
primary school,
school,
grammar school,
dame school
|
tiểu thuyết
noun
|
|
novel
|
tiểu đoàn
noun
|
|
battalion
|
tiểu bang
noun
|
|
state
|
nước tiểu
noun
|
|
urine,
piss
|
chú tiểu
noun
|
|
novice
|
tiểu học
adjective
|
|
primary school,
elementary
|
tiểu sử
noun
|
|
story,
life
|
tiêu
noun, adjective, verb
|
|
pepper,
spend,
spent,
digest,
allspice
|
đi tiểu
adjective, verb
|
|
to urinate,
piss,
pissed
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|