|
English Translation |
|
More meanings for giám đốc của một bộ phận
See Also in Vietnamese
bộ phận
noun, adjective
|
|
part,
parts,
lateral,
partitive,
quarter
|
của
verb, preposition
|
|
of the,
of,
pertain
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
Bộ
|
|
the set
|
giám đốc
noun, adjective, verb
|
|
manager,
president,
managing,
supervise,
direction
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|