|
English Translation |
|
More meanings for bong ra
See Also in Vietnamese
See Also in English
off
adjective, verb, preposition
|
|
tắt,
ra khơi,
ở xa,
từ,
bổ trợ
|
slough
noun, verb
|
|
gồ ghề,
lột da rắn,
vũng bùn,
vũng lầy,
vảy đóng ở vết thương
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|