|
English Translation |
|
More meanings for toàn bộ
total
noun
|
|
toàn bộ,
toàn thể,
tổng số
|
totally
adverb
|
|
hoàn toàn,
toàn bộ,
toàn thể
|
totality
noun
|
|
toàn bộ,
toàn phần,
toàn thể,
tổng sổ
|
integral
adjective
|
|
hợp thành một,
liên đới,
toàn bộ,
toàn thể,
tích phân
|
aggregate
adjective
|
|
công cộng,
tập đoàn,
tập hợp,
tính gộp lại,
toàn bộ
|
integer
noun
|
|
số nguyên,
toàn bộ,
toàn thể
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|