|
English Translation |
|
More meanings for thuộc về lể thức
See Also in Vietnamese
thuộc về
noun, adjective, verb
|
|
belong to,
belong,
pertain,
dependent,
inherent
|
lể
|
|
feast
|
thức
|
|
wake
|
thức
noun, adjective, verb
|
|
wake,
awake,
watch,
order
|
về
|
|
about
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|