|
English Translation |
|
More meanings for tranh ảnh
picture
noun
|
|
phim,
bức hình,
bức họa,
tranh ảnh,
bức tranh,
hình ảnh
|
cut
noun
|
|
chặt,
chổ kẻ tháp cây,
cú đấm,
đoạn bỏ,
đốn,
đường tắt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|