|
English Translation |
|
More meanings for mẫu
form
noun
|
|
cách tao nhã,
giống,
hình,
khuôn bản in,
loại,
mẫu
|
sample
noun
|
|
hàng mẫu,
kiểu,
lấy mẫu,
mẫu,
rượu nếm thử,
làm gương
|
pattern
noun
|
|
khuôn,
gương,
hình vẻ kiểu trang sức,
mẫu,
kiểu
|
specimen
noun
|
|
mẫu,
mẫu xét nghiệm
|
type
noun
|
|
khuôn,
chữ in,
kiểu,
mẫu
|
apiece
adverb
|
|
mẫu,
mỗi cái,
mỗi người,
mỗi vật
|
See Also in Vietnamese
mẫu đơn xin việc
noun
|
|
job application,
application form
|
trường mẫu giáo
noun
|
|
nursery school,
school,
nursery,
kindergartener
|
mẫu hàng
noun
|
|
samples,
design
|
hàng mẫu
noun
|
|
sample,
sampling
|
lấy mẫu
noun
|
|
sample
|
mẫu số
noun
|
|
denominator
|
mẩu
noun
|
|
pieces,
exemplar
|
máu
noun
|
|
blood,
claret
|
màu
noun
|
|
color,
hue
|
mau
noun, adjective, verb, adverb
|
|
quickly,
fast,
quick,
presto,
lick
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|